Điều trị viêm gan B như thế nào và các thuốc điều trị bệnh viêm gan B
Điều trị viêm gan B như thế nào ?
Việc điều trị thường xảy ra ở giai đoạn viêm gan B mãn tính, lúc đó bệnh nhân cần được chẩn đoán và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp..
Chẩn đoán viêm gan B?
Chỉ dựa trên các triệu chứng lâm sàng, rất khó để xác định liệu bệnh nhân có bị viêm gan B hay không. Các xét nghiệm sau đây là những chỉ số quan trọng để giúp chẩn đoán chính xác căn bệnh nguy hiểm này:
Xét nghiệm HBsAg: HBsAg là kháng nguyên bề mặt của virus HBV. Nếu kết quả là HBsAg (+), điều đó có nghĩa là cơ thể bị nhiễm virus HBV
Xét nghiệm chống HBs: Đây là một xét nghiệm kiểm tra khả năng miễn dịch của cơ thể đối với virus HBV. Nếu một người đã được tiêm vắc-xin viêm gan B hoặc đã bị nhiễm virus HBV và hồi phục, Cơ thể sẽ tạo ra kháng thể chống lại virus và xét nghiệm chống HBs sẽ dương tính. Nồng độ chống HBs >10mUI / ml được coi là bảo vệ chống lại virus viêm gan B.
Chỉ số viêm gan B
Các chỉ số viêm gan B rất quan trọng trong quá trình phát hiện và điều trị. Nó chỉ ra tình trạng bệnh, những thay đổi trong quá trình điều trị cũng như xác định thời gian điều trị.

Chỉ số HBsAg
Chỉ sô HBsAg là một kháng nguyên trên bề mặt của virus.
Nếu kết quả xét nghiệm HBsAg âm tính, điều đó có nghĩa là cơ thể không bị nhiễm virus HBV. Nếu bạn muốn biết sâu hơn về việc bạn đã tiếp xúc với viêm gan B hay chưa, hãy làm xét nghiệm Anti-HBc.
Nếu kết quả HBsAg dương tính, điều đó có nghĩa là bệnh nhân bị viêm gan B, cần phải làm các xét nghiệm chuyên khoa hơn để đánh giá mức độ bệnh và giai đoạn nhiễm trùng.
Chỉ sô Anti-HBs test (HBsAb test)
Kháng thể chống HBs xuất hiện trong máu khi cơ thể có phản ứng miễn dịch tốt, khi cơ thể đã được tiêm phòng viêm gan B.
Nếu kết quả chống HBs dương tính cho thấy cơ thể bạn có khả năng miễn dịch cụ thể, không cần tiêm bổ sung vắc-xin chống lại virus HBV
Nếu kết quả của Anti-HBs là âm tính, thì cơ thể bạn không có khả năng miễn dịch cụ thể đối với virus viêm gan B, bạn cần được tiêm vắc-xin chống lại bệnh.
Giai đoạn nguy hiểm, khoảng trống miễn dịch với nhiễm virus HBV là khi xét nghiệm máu không tìm thấy kháng nguyên HBsAg, nhưng các kháng thể Anti-HBs tương ứng chưa được phát hiện. Một trong những xét nghiệm đặc biệt quan trọng của bất kỳ giai đoạn nào là xét nghiệm kháng thể Anti-HBc IgM.
Xét nghiệm HBeAg
HBeAg là một phần của kháng nguyên bề mặt capsid trong các chủng viêm gan B. Xét nghiệm này có giá trị lớn trong việc đánh giá sự nhân lên và nhân rộng của virus.
Khi HBeAg dương tính, virus đang được nhân rộng và có khả năng lây lan mạnh mẽ. Xét nghiệm HBeAg dương tính là một trong những tiêu chí quan trọng để quyết định điều trị
Khi HBeAg âm tính, có hai khả năng: virus HBV không hoạt động hoặc virus HBV biến đổi. Để xác nhận xem virus có vùng gen đột biến hay không, cần xét nghiệm HBV-DNA, HBV-genotyping là cần thiết.
Sự chuyển hướng huyết thanh của nhiễm virus HBV xảy ra khi kháng nguyên HBeAg thay đổi từ kháng thể dương tính sang âm tính và Kháng thể Anti-HBe (HBeAb) xuất hiện.
Xét nghiệm anti-HBe (xét nghiệm HBeAb)
Anti-HBe là một kháng thể có khả năng kháng HBeAg.
Anti-HBe dương tính: bệnh nhân miễn dịch một phần.
Kết quả chống HBe là âm tính: cơ thể chưa phát triển khả năng miễn dịch với virus viêm gan B.
Anti-Hbe có giá trị cao trong quá trình điều trị và quyết định ngừng điều trị.Anti-
Xét nghiệm HBc (HBcAb test)
Anti-HBc là một kháng thể chống lại cốt lõi của virus HBV. Anti-HBc xuất hiện khá sớm, chúng tồn tại trong một thời gian dài. Anti-HBc có trong huyết thanh, điều này chứng minh rằng trong cơ thể của những người đã bị nhiễm virus HBV trước đây hoặc bị nhiễm viêm gan B. Anti-HBc không được sản xuất khi cơ thể đã được tiêm phòng viêm. gan B.
Do đó, xét nghiệm Anti-HBc là cơ sở để đánh giá xem bệnh nhân có tiếp xúc với virus HBV hay không.
Phân loại kháng thể Anti-HBc bao gồm: IgG và IgM. Đặc biệt, Anti-HBc IgM thường xuất hiện trong giai đoạn cấp tính của nhiễm virus, còn được gọi là giai đoạn trầm trọng từ nhiễm HBV mãn tính và Anti-HBc-IgG thường xuất hiện khi bệnh nhân bị nhiễm virus mãn tính.
Có thể gọi 3 cái tên với thử nghiệm này là Anti-HBc, Anti-HBc IgG hoặc Anti-HBc tổng cộng, nhưng trên thực tế chúng chỉ là một hình thức bằng thử nghiệm Anti-HBc IgG và vẫn chứa một phần của Anti-HBc. HBc IgM.
Sau khi phát hiện nhiễm virus, bạn chắc chắn cần đánh giá đầy đủ các chỉ số chức năng gan mật để đánh giá thiệt hại và rối loạn của hệ thống gan mật do virus gây ra.
Xét nghiệm Anti-HBc IgM
Anti-HBc IgM là một kháng thể chống lại virus HBV cốt lõi loại IgM. Kháng thể IgM chống HBc xuất hiện trong giai đoạn cấp tính của virus viêm gan B hoặc giai đoạn cấp tính của quá trình viêm gan B mãn tính.
Để chẩn đoán viêm gan B cấp tính, cần chỉ định hai xét nghiệm: HBsAg và Anti-HBc IgM. Nếu cả hai đều dương tính, bệnh nhân có khả năng bị viêm gan B cấp tính. Ngược lại, nếu Anti-HBc IgM âm tính, bệnh nhân mắc bệnh viêm gan B mãn tính.
Xét nghiệm HBV-DNA (Định lượng virus viêm gan B)
Trong số các tiêu chí đánh giá viêm gan B, xét nghiệm HBV-DNA định lượng có ý nghĩa rất lớn trong việc đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh cũng như lập kế hoạch điều trị. Giống như chỉ số HBsAg, định lượng HBV-DNA được sử dụng để phản ánh lượng virus viêm gan B trong máu, tình trạng nhân lên của nó và liệu đó là khả năng lây truyền mạnh hay yếu.
Số lượng HBV-DNA càng cao, nguy cơ tổn thương gan càng cao. Khi kết quả định lượng HBV-DNA từ 10 đến 5 với tổn thương gan, bệnh nhân sẽ được chỉ định điều trị kháng vi-rút với hỗ trợ gan đi kèm.
Điều trị viêm gan B
Điều trị viêm gan B là điều cần thiết để tránh các biến chứng đáng tiếc.
Điều trị viêm gan B cấp tính:
Viêm gan B cấp tính không cần dùng thuốc để điều trị, bệnh nhân chỉ cần được theo dõi và kiểm tra thường xuyên theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Bệnh nhân cần nghỉ ngơi tuyệt đối trong thời gian có triệu chứng lâm sàng
Dinh dưỡng đầy đủ, tăng lượng rau xanh và trái cây tươi để bổ sung vitamin và khoáng chất cần thiết.
Hạn chế chất béo, giảm muối, kiêng rượu và tránh các loại thuốc chuyển hóa từ gan
Uống nhiều nước để tăng cường trao đổi chất và lọc các chất có hại.
Khi hồi phục từ viêm gan B cấp tính, bệnh nhân vẫn cần duy trì chế độ ăn uống và sinh hoạt vừa phải để bảo vệ gan
Điều trị viêm gan B bằng thuốc
Ức chế sự nhân lên hài hước của virus viêm gan B (uống): Điều trị bằng thuốc kháng virus là một quá trình điều trị lâu dài, bệnh nhân phải tuân thủ các hướng dẫn nghiêm ngặt để sử dụng thuốc để tránh tạo ra các chủng thuốc kháng virus.
Thuốc kháng vi-rút Tenofovir Disoproxil Fumarate 300mg cho người lớn từ 18 tuổi trở lên
Thuốc kháng vi-rút Tenofovir Alafenamide 25mg cho người lớn từ 18 tuổi trở lên
Thuốc kháng virus Entecavir 0,5mg có thể được sử dụng cho trẻ em từ 12 tuổi trở lên
Tiêm interferon: Các loại thuốc kích thích hệ thống miễn dịch của cơ thể tiêu diệt virus và tế bào bị nhiễm bệnh. Hiện nay, có hai loại thuốc tiêm:
Interferon alpha tiêm dưới da 3-5 lần/tuần
Peg-interferon alpha tiêm dưới da mỗi tuần một lần
Quá trình điều trị kéo dài từ 6-12 tháng. Bệnh nhân cần theo dõi chặt chẽ các tác dụng phụ của thuốc để điều trị kịp thời. Tiêm interferon được ưa thích ở những phụ nữ muốn có con, bị nhiễm virus viêm gan D đồng thời, không dung nạp hoặc đã thất bại trong điều trị bằng thuốc kháng vi-rút đường uống.
Thuốc điều trị viêm gan B
Dưới đây nhà thuốc sẽ trình bày các thuốc được chỉ định phổ biến trong điều trị viêm gan B mạn tính ở người lớn đã được kiểm định và áp dụng trên toàn thế giới.
Thuốc Viread điều trị viêm gan B
Thuốc Viread 300mg là sản phẩm thương mại đầu tiên trên thế giới chứa thành phần Tenofovir Disoproxil Fumarate hàm lượng 300mg.
Thuốc Viread được nghiên cứu và sản xuất bởi hãng dược phẩm Gilead Sciences Ltd Vương Quốc Anh.
Thuốc Viread 300mg được sử dụng rộng rãi và phổ biến trên toàn thế giới thuốc được nhiều bác sĩ và bệnh nhân tin tưởng dùng
Liều dùng: 1 viên viread 300mg trên ngày

Thuốc Vemlidy điều trị viêm gan B.
Thuốc Vemlidy chứa thành phần hoạt chất Tenofovir Alafenamide hàm lượng 25mg đây là sản phẩm thế hệ mới và sản phẩm cải tiến của hoạt chất Tenofovir Disoproxil Fumarate. Thuốc hạn chế được nhiều tác dụng phụ trên thận và xương cho bệnh nhân khi phải sử dụng thuốc trong thời gian dài.
Thuốc Vemlidy được công ty Gilead Sciences Ltd Vương Quốc Anh nghiên cứu và thử nghiệm. Thuốc được công bố và được FDA chấp thuận vào tháng 11 năm 2016.
Liều dùng thuốc. 1 viên Vemlidy 25mg trên ngày

Thuốc Baraclude điều trị viêm gan B
Thuốc Baraclude là thuốc kháng virus chứa thành phần hoạt chất Entecavir hàm lượng 0.5mg đây là thuốc đầu tay chỉ định cho bệnh nhân viêm gan B từ 12 tuổi trở lên.
Thuốc có tác dụng ức chế virus viêm gan B làm bất hoạt virus giúp phục hồi chức năng gan bị tổn thương.
Thuốc được nghiên cứu và đăng kí chủ sở hữu bởi công ty Bristol-Myers Squibb. Công ty sản xuất là công ty Astrazeneca tại Mỹ đóng gói và xuất xưởng bởi Bristol-Myers Squibb tại Ý.
Tại Việt Nam thuốc được đăng kí bởi công ty Vindimex Bình Dương.
Liều dùng thuốc: 1 viên / lần/ ngày trong một số trường hợp bác sĩ có thể kê 2 viên/lần/ngày tùy mỗi bệnh nhân.

Thuốc Hepbest 25mg của My Lan
Thuốc Hepbest 25mg là sản phầm Generic của thuốc Vemlidy 25mg. Đây là sản phẩm chuyển giao công nghệ của công ty Gilead cho công ty Mylan Ấn Độ sản xuất.
Thuốc Hepbest 25mg được sử dụng rộng rãi chủ yếu tại các nước đang phát triển như khu vực châu Á.
Vì lợi thế nhân công nguyên liệu nên thuốc Hepbest 25mg cho giá thành khá thấp so với thuốc Vemlidy đem lại cơ hội điều trị thuốc tốt cho bệnh nhân viêm gan B.
Tại Việt Nam thuốc Hepbest 25mg được nhập khẩu bởi công ty xnk Sohaco và công ty xnk y tế Delta.
Liều dùng thuốc: 1 viên/lần/ ngày.

Câu hỏi liên quan về bệnh viêm gan B.
Phụ nữ mang thai nhiễm viêm gan B
Nhiễm HBV cấp tính trong khi mang thai thường không nghiêm trọng và không liên quan đến tăng tỷ lệ tử vong hoặc tăng khả năng gây quái thai. Do đó, nhiễm HBV trong khi mang thai không cần phải được xem xét để chấm dứt thai kỳ. Tuy nhiên, đã có báo cáo về tỷ lệ tăng cân nặng khi sinh thấp và sinh non ở trẻ sinh ra từ các bà mẹ bị nhiễm HBV cấp tính.
Hơn nữa, nhiễm HBV cấp tính xảy ra sớm trong thai kỳ có liên quan đến tỷ lệ lây truyền chu sinh 10%. Tỷ lệ lây truyền tăng đáng kể nếu nhiễm trùng cấp tính xảy ra ở hoặc gần sinh, với tỷ lệ được báo cáo cao tới 60%.
Phụ nữ bị nhiễm viêm gan B mãn tính thường chịu đựng tốt việc mang thai trong trường hợp không có bệnh gan tiến triển. Tuy nhiên, sự bùng phát của viêm gan có thể xảy ra. Sinh hóa gan nên được kiểm tra 3 tháng một lần trong khi mang thai và cứ sau 6 tháng sau khi sinh. Xét nghiệm DNA HBV có thể được thực hiện đồng thời hoặc với sự hiện diện của ALT cao.
Nhận xét
Đăng nhận xét